tàn phế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn phế+ adj
- dissable, invalid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn phế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn phế":
tàn phá tàn phế tín phiếu - Những từ có chứa "tàn phế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 478